Có 2 kết quả:

浮燥 fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ浮躁 fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ

1/2

fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

variant of 浮躁[fu2 zao4]

Bình luận 0

fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) fickle and impatient
(2) restless
(3) giddy
(4) scatterbrained

Bình luận 0