Có 2 kết quả:
浮燥 fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ • 浮躁 fú zào ㄈㄨˊ ㄗㄠˋ
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fickle and impatient
(2) restless
(3) giddy
(4) scatterbrained
(2) restless
(3) giddy
(4) scatterbrained
Bình luận 0
phồn & giản thể
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0